--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn em
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn em
Your browser does not support the audio element.
+
One's juniors' rank
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
đàn em
:
One's juniors' rank
+
lurk
:
ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
+
ăn sống
:
to eat uncooked food
+
bản cáo trạng
:
charge sheet
+
dâu cao su
:
elastic